Ông Donald Trump đã bị thương sau vụ nổ súng khi ông đang phát biểu trong một cuộc vận động tranh cử ở bang Pennsylvania hôm 13/7. Sự việc gây bàng hoàng cả trong và ngoài nước Mỹ, đồng thời cho thấy những rủi ro bạo lực chính trị mà các chính khách Mỹ phải đối mặt trong bối cảnh cuộc đua tranh cử Tổng thống đang diễn ra gay cấn.
Tiếng súng nổ bôm bốp, cảnh tượng một nhà lãnh đạo chính trị cúi xuống đất, các nhân viên mật vụ vội vã lao người lên để chắn cho ứng cử viên đảng Cộng hoà Donald Trump… – tất cả dường như một lần nữa đánh thức những vết thương lịch sử nghiêm trọng của nước Mỹ.
Vụ ám sát ông Trump ở bang Pennsylvania hôm 13/7 vừa qua là vụ mưu sát đầu tiên nhắm vào một Tổng thống hoặc ứng viên Tổng thống Mỹ kể từ khi Tổng thống Ronald Reagan bị bắn vào năm 1981. Trường hợp ông Ronald Reagan bị bắn xảy ra sau giai đoạn đen tối của nước Mỹ khi hàng loạt chính trị gia bị ám sát như John F. Kennedy (1963), Robert F. Kennedy (1968) và George Wallace (1972).
Loạt vụ tấn công nhằm vào các chính trị gia Mỹ là lời cảnh báo cho sự chia rẽ và nguy cơ bạo lực chính trị ở xứ cờ hoa.
Việc ông Trump bị tấn công đã chấm dứt khoảng thời gian 40 năm mà nhiều người cho rằng các chuyên gia của Cơ quan Mật vụ Mỹ đã hạ thấp đáng kể khả năng xảy ra những hành vi tấn công như vậy, đồng thời tạo ra nỗi ám ảnh kéo dài trong nhiều năm. Ngay sau vụ việc, đã có những lời kêu gọi điều tra về việc làm thế nào mà một tay súng có thể tiếp cận sân thượng chỉ cách bục phát biểu của ông Donald Trump khoảng 150 mét nhưng lại nằm ngoài phạm vi an ninh.
Một yếu tố khác cũng được xem xét là liệu lực lượng mật vụ đã huy động đủ nguồn lực để bảo vệ ông Trump hay chưa và quá trình rà soát an ninh có được tuân thủ nghiêm hay không.
Mặc dù cuộc điều tra vẫn đang ở giai đoạn đầu nhưng các chuyên gia thực thi pháp luật cho rằng vụ việc lịch sử này chắc chắn sẽ thúc đẩy việc xem xét lại quy trình hoạt động của cơ quan Mật vụ Mỹ.